Bảng thuật ngữ
Tại đây, bạn có thể tìm thấy bộ thuật ngữ thường dùng và ý nghĩa của từng thuật ngữ.
BÁO CÁO KIỂM TOÁN |
Khóa có thể cung cấp báo cáo (thông tin chi tiết sẽ thay đổi theo từng mẫu sản phẩm) về hoạt động sử dụng, đồng thời có thể hiển thị thời điểm thực hiện thao tác, mã đã sử dụng và thao tác đã thực hiện. |
|
|
|
|
KÉT SẮT ĐƯỢC CHỨNG NHẬN |
Hầu hết két sắt mang thương hiệu Chubbsafes đều trải qua quy trình thử nghiệm nghiêm ngặt về khả năng chống trộm và chống cháy nổ. Sau khi vượt qua quy trình thử nghiệm, két sắt sẽ được chứng nhận và được gọi là két sắt cao cấp nếu đạt chứng nhận cao nhất. |
|
|
|
|
KHOẢNG TRỐNG |
Khoảng trống cần thiết để có thể di chuyển cánh cửa. |
|
|
|
|
KÉT SẮT KÝ GỬI |
Giải pháp mang tính bảo mật cao giúp ký gửi cũng như lưu trữ tiền mặt, tài sản có giá trị và tài liệu cho môi trường ngân hàng hoặc bán lẻ. |
|
|
|
|
TAY CO THỦY LỰC |
Cơ chế giúp cửa tự động đóng lại nhanh chóng, đồng thời di chuyển chậm lại trước khi đóng chốt. Có thể là kiểu tay co tiêu chuẩn hoặc kiểu kênh trượt. |
|
|
|
|
BỘ CỬA |
Bộ phận gồm khung cửa và cánh cửa cùng với phụ kiện cửa (tay cầm, khóa, bản lề, v.v.). |
|
|
|
|
KIỂM SOÁT KÉP |
Cho phép 2 người dùng cùng nhập thông tin cá nhân trước khi có thể thực hiện bất kỳ thao tác nào. |
|
|
|
|
TÍNH NĂNG BÁO ĐỘNG CƯỠNG CHẾ |
Kỹ sư lắp đặt thiết bị báo động có thể liên kết khóa với hệ thống báo động được giám sát. Theo quy trình, người dùng có thể mở khóa, mở két sắt và âm thầm báo hiệu cho trạm giám sát rằng họ đang thực hiện dưới sự cưỡng chế. |
|
|
|
|
KHÓA ĐIỆN TỬ |
Khóa bàn phím điện tử có thể thay đổi mã số. |
|
|
|
|
CHỐNG CHÁY |
Hầu hết tủ sắt mang thương hiệu Chubbsafes đều trải qua quy trình thử nghiệm chống cháy nghiêm ngặt. Sau khi vượt qua quy trình thử nghiệm, tủ sắt sẽ được chứng nhận. |
|
|
|
|
KHÓA BẢO MẬT CAO |
Khóa điện tử bảo mật cao được chứng nhận dành cho két sắt, cửa kho tiền và các loại cửa khác, đều đã trải qua quy trình thử nghiệm toàn diện, bao gồm cả thử nghiệm bóp méo. |
|
|
|
|
BẢN LỀ |
Cơ cấu di chuyển có thể xoay và điều chỉnh dùng để kết nối cánh cửa với khung cửa. Bản lề có thể có 2 hoặc 3 cánh. |
|
|
|
|
KHÓA CÓ CHÌA |
Loại khóa đóng mở thủ công bằng chìa. |
|
|
|
|
CỬA TRÁI
|
Theo tiêu chuẩn EN 12519, cửa trái là cửa kéo sang phía bên trái/đẩy về phía bên phải. Cửa được mở theo chuyển động quay, bản lề nằm ở phía bên trái của người dùng khi nhìn từ phía mở cửa. |
|
|
|
|
CHẾ ĐỘ QUẢN LÝ |
Cho phép một người dùng kiểm soát các chức năng của những người nắm giữ mã số khác. |
|
|
|
|
KHÓA SỐ CƠ |
Khóa số cơ không chìa có thể thay đổi mã số. |
|
|
|
|
SỐ LƯỢNG NGƯỜI DÙNG |
Số lượng người dùng có thể lập trình bằng mã truy cập của riêng họ. |
|
|
|
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
Bộ phận đóng vai trò là bảng điều khiển trung tâm trên khung cửa. Bảng điều khiển có thể được làm bằng chất rắn hoặc thủy tinh. |
|
|
|
|
CỬA PHẢI |
Theo tiêu chuẩn EN 12519, cửa phải là cửa kéo sang phía bên phải/đẩy về phía bên trái. Cửa được mở theo chuyển động quay, bản lề nằm ở phía bên phải của người dùng khi nhìn từ phía mở cửa. |
|
|
|
|
KÉT SẮT KÝ GỬI TÀI SẢN |
Két sắt ký gửi tài sản sử dụng khóa cơ hoặc khóa điện tử thường thấy trong kho tiền hoặc máy tự động hóa để lưu trữ chứng từ và tài sản có giá trị trong môi trường ngân hàng |
|
|
|
|
THỜI GIAN TRỄ |
Tính năng này cho phép đặt trước khoảng thời gian trễ từ lúc mở khóa đến lúc mở được két sắt. Loại khóa khác nhau có thể có quy trình mở khóa khác nhau. |
|
|
|
|
KHÓA HẸN GIỜ |
Khóa hẹn giờ cho phép người dùng đặt khoảng thời gian có thể mở khóa, ví dụ: chỉ trong giờ làm việc. Mỗi loại khóa sẽ có các tùy chọn khác nhau. |